Có 2 kết quả:

旃檀 zhān tán ㄓㄢ ㄊㄢˊ栴檀 zhān tán ㄓㄢ ㄊㄢˊ

1/2

zhān tán ㄓㄢ ㄊㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sandalwood (loanword from Sanskrit "candana")

zhān tán ㄓㄢ ㄊㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây đàn hương

Từ điển Trung-Anh

sandalwood